Những ma nơ canh đầu tiên ra đời vào thế kỷ 15, với mục đích ban đầu chỉ là vật trưng bày cho những người thợ làm mũ. Cũng vào thời Phục Hưng, những nghệ sĩ đã sử dụng ma nơ canh như một công cụ để hỗ trợ việc vẽ tranh, bằng cách phủ vải lên ma nơ canh và vẽ màu lên đó. Đến thế kỷ 17, các ma nơ canh được sử dụng trong y học để làm mô hình giảng dạy về cơ thể con người và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Ở thời hiện đại, ma nơ canh còn được dùng trong các vụ thử nghiệm từ hạt nhân đến tai nạn ôtô, thậm chí dùng trong chiến tranh để đánh lừa đối phương.
Tuy vậy, khi nói đến ma nơ canh, người ta hay nghĩ đến sự phản ánh hình bóng con người. Trong các loại hình nghệ thuật như nhiếp ảnh, văn chương, điện ảnh, hội họa... và văn hóa đại chúng, những ma nơ canh được khai thác như là sự phóng chiếu của chính bản thể con người. Ma nơ canh khác với những pho tượng đậm chất nghệ thuật, bởi lẽ ma nơ canh nhìn từ một phương diện nào đó, chính là sự đóng giả hay thay thế con người. Ma nơ canh có thể bắt gặp ở khắp mọi nơi trên đường phố, khoác những trang phục, nhìn con người bằng cái nhìn chăm chú, vô hồn, để con người đôi khi giật mình tự vấn: Liệu đấy có phải là chính chúng ta trong một dáng vẻ khác?
Ma nơ canh giống con người nhưng không phải là con người. Ma nơ canh chỉ là hình thể vật chất bất động mang khuôn mặt người và thiếu vắng đi nụ cười, cảm xúc, niềm vui, nỗi buồn. Còn con người, không chỉ đơn thuần là thân xác, mà còn là cả một đời sống sôi động, phong phú với nhiều dáng vẻ khác nhau. Thế nhưng chúng ta vẫn cần những hình mẫu ma nơ canh. Không chỉ vì công dụng của chúng trong đời sống, mà còn vì đôi khi ở bên cạnh ma nơ canh, chúng ta mới cảm thấy mình thật sự là “con người” hơn.