1. Tuyến Quốc lộ 1: 72 phương tiện
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 | Biển số 36A-587.46 36A-898.72 36A-176.23 36C-431.21 36A-748.98 36C-446.55 36D-017.88 36A-778.75 36A-619.84 36A-085.94 36C-385.12 36A-125.16 36K-070.23 36A-226.19 25A-055.32 36A-696.69 36A-585.38 36A-308.37 29A-237.93 36A-693.10 89A-429.32 36A-271.28 36A-861.48 36C-231.59 36K-071.15 36A-622.03 18A-022.79 36C-449.32 36C-309.51 36B-030.03 36K-018.65 36H-061.36 36B-006.68 36A-383.92 36A-708.45 36A-985.82 36D-012.61 36A-452.25 36A-847.72 37R-043.10 36A-535.25 30F-399.39 30E-196.32 36A-580.35 36K-017.06 36K-085.65 36A-788.64 36A-823.61 36K-078.49 29A-868.21 36A-644.98 29H-491.12 36A-844.12 29H-252.22 36A-792.65 36A-772.91 36A-230.91 36A-889.85 29B-184.62 36A-183.37 36A-536.98 36A-485.91 36A-705.94 36A-469.66 36H-057.51 99A-407.34 36C-474.84 29A-861.46 36C-221.99 36A-616.17 36A-223.56 36A-494.48 |
2. Tuyến Quốc lộ 10: 48 phương tiện
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 | Biển số 36A-372.70 18A-236.00 36A-787.39 30A-158.37 36A-000.57 36A-757.99 35A-150.92 36A-902.43 36C-473.94 36A-349.98 89C-091.38 36A-416.83 36A-900.48 30K-913.83 29K-036.66 36A-444.02 35A-213.20 36A-670.29 36K-016.50 18C-107.37 35A-301.80 36K-139.62 36C-321.56 36A-863.60 36B-026.13 36A-183.31 35C-108.93 35A-341.09 36C-274.67 35C-096.50 36A-231.46 36C-417.29 36G-000.41 30E-147.14 36A-930.71 36C-240.41 36A-420.65 36A-802.11 36C-309.23 36A-857.32 29H-082.66 36A-874.78 36C-184.90 36K-066.67 36K-016.47 35A-135.17 36A-333.85 36A-962.63 |
3. Quốc lộ 47: 89 Phương tiện
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 | Biển số 34LD-00316 36A-988.37 36A-480.40 36C-343.41 36A-617.15 30E-334.92 36A-274.34 17A-433.46 36A-392.31 36H-057.74 36C-355.58 36A-855.19 36C-438.94 36A-944.13 36A-665.86 36A-644.71 36A-665.86 36C-260.04 36C-464.25 36A-609.31 36A-307.55 36C-298.60 99C-220.61 36C-268.53 36A-620.41 36A-931.79 15A-496.97 36A-511.25 36C-437.34 36A-495.33 51A-261.55 36A-839.53 36A-892.70 36A-644.28 36A-405.28 36A-184.04 35A-349.63 36K-043.41 36A-920.41 36K-056.30 36A-861.45 36A-475.14 15K-162.01 61A-308.33 36A-346.49 29C-253.80 15C-371.40 36A-216.29 30E-925.08 36A-954.95 36A-900.61 36A-831.04 36K-048.28 36A-445.45 36A-476.82 30E-340.12 35A-312.33 36A-353.89 36A-463.31 30E-019.84 36A-332.67 36A-475.25 36A-128.52 36A-128.04 36A-861.45 36A-908.77 36A-629.13 36A-925.19 90LD-005.33 36A-483.13 36C-366.07 36C-123.06 15F-010.29 36C-226.97 36M-6039 36E-008.52 30F-056.71 35A-381.42 36A-904.92 61C-396.60 36A-006.93 36A-334.44 36C-449.01 89C-233.99 36A-275.76 36A-979.46 36A-553.59 29K-021.60 36A-338.74 |
Tất cả phương tiện trên đều vi phạm chạy quá tốc độ từ 5-20km/h.
Trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày vi phạm, Phòng CSGT - Công an tỉnh Thanh Hoá gửi thông báo cho chủ phương tiện, tổ chức, cá nhân có liên quan đến vi phạm hành chính.
Sau khi nhận được thông báo, chủ phương tiện, tổ chức, cá nhân có liên quan đến bộ phận 1 cửa Công an tỉnh Thanh Hoá (Địa chỉ: Số 01, Đỗ Huy Cư, P Đông Hải, TP Thanh Hoá) để giải quyết vụ việc hoặc đến trụ sở công an các huyện, thị xã, thành phố nơi cư trú đóng trụ sở giải quyết.