1 |
LD1652 |
Anh Đặng Văn Phúc và chị Bàn Thị Mai trú tại T.Ba, X.Thái Sơn, H. Hàm Yên, T.Tuyên Quang, SĐT 01234432335 |
800,000 |
2 |
LD1662 |
ÔngSèn Vạn Vân, xã Thèn Phàng, Xín Mần, Hà Giang |
705,000 |
3 |
LD1666 |
Vợ chồng anh Tuấn, chị Phúc. Địa chỉ :thôn An Bình, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi.LH chị Phúc, SĐT 01668725705 |
600,000 |
4 |
LD1668 |
Cụ Nguyễn Thị Nhời. Địa chỉ: thôn Xưa, xã Yên Minh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định.Liên hệ chị Hòa mẹ em Thắng SĐT: 01678054928 |
850,000 |
5 |
LD1670 |
Anh Đặng Thế Huy. Địa chỉ: xóm Nhà Thờ, xã Tân Cương, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, SĐT: 0978901505 |
780,000 |
6 |
LD1672 |
Chị Nguyễn Thị Dung. Địa chỉ: xóm Đấp 2, xã Đắc Sơn, Phổ Yên, Thái Nguyên, SĐT: 01632142150 |
9,255,000 |
7 |
LD1675 |
Chị Nguyễn Thị Sửu. Địa chỉ: thôn An Bình, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa,tỉnh Quảng Ngãi.SĐT 01665832356 |
10,655,000 |
8 |
LD1676 |
Hà Thị Minh Hương, tổ 7 phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên; SĐT: 01684765580 |
2,349,999 |
9 |
LD1677 |
Nguyễn Thị Liễu.Địa chỉ : tổ 2, thôn Lộc Trung, xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam, SĐT: 0163 699 7480 |
800,000 |
10 |
LD1678 |
Ông Phạm Đình Tuân 01696022667 hoặc Anh Phạm Đình Xuân : 01648630600 Địa chỉ : thôn Minh Thiện, xã Hòa Bình, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. |
2,755,000 |
11 |
LD1679 |
Anh Lê Văn Thang xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu. |
1,105,000 |
12 |
UT04 |
Cháu Đinh Tiến Đạt. Địa chỉ: xã Lũng Vân, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình - ĐT: 0169.610.8405 |
600,000 |
13 |
UT06 |
Cháu Nguyễn Tiến Đạt.cĐịa chỉ: Số 8 Cửa Nam, TP.Nam Định, tỉnh Nam Định. ĐT: 0127.644.0660 |
600,000 |
14 |
UT09 |
Cháu Lê Nguyễn Gia Bảo. Địa chỉ: Đội 3, xã Pom lót, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên - 0122.720.7628. |
850,000 |
15 |
UT10 |
Cháu Bùi Đức Bình. Địa chỉ: Thôn Nam, xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. |
600,000 |
16 |
UT11 |
Cháu Trần Thị Lê. Địa chỉ: Đội 9, thôn Tân Đại, xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
600,000 |
17 |
UT12 |
Cháu Trần Phúc Minh Đức. Địa chỉ: xóm 6, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An. ĐT: 0974.624.236. |
600,000 |
18 |
UT14 |
Cháu Đinh Văn Lâm, ĐT: 0168.835.9882. Địa chỉ: Khu 6, thôn Đồng, xã Minh Tân, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
600,000 |
19 |
UT15 |
Cháu Tòng Thị Quỳnh Như ĐT: 0169.335.9067. Địa chỉ: Bản Cọ, phường Chiềng An, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La. |
600,000 |
20 |
UT16 |
Cháu Đoàn Hoàng Khang xóm Ủy Ban, xã Đồng Thái, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội. ĐT: 0978.135.271. |
600,000 |
21 |
UT18 |
Cháu Đoàn Văn Hiệp Xóm 13, thôn Cầu Thiêu, xã Nam Hải, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định. Số ĐT: 0947.217.367 |
600,000 |
22 |
UT19 |
Cháu Đàm Văn Tú Địa chỉ: thôn Đồng Giếng, xã Đại Phú huyện Sơn Dương, Tuyên Quang - 01689574012 |
600,000 |
23 |
UT20 |
Cháu Nguyễn Hà Bạch Phượng. Địa chỉ: Ấp Tân Hạt - xã Thái Bình- huyện Châu Thành- tỉnh Tây Ninh. ĐT:0165.816.7658. |
600,000 |
24 |
UT22 |
Cháu Nguyễn Thái Sơn Tổ 9 phường Vĩnh Phúc, TP.Yên Bái, tỉnh Yên Bái. ĐT: 0165.865.0885 |
600,000 |
25 |
UT24 |
Cháu Nghiêm Thị Ngân thôn An Tập – xã Yên Phụ - huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh, số điện thoại: 0987821772 |
600,000 |
26 |
UT26 |
Cháu Ngô Trần Đăng KhoaThôn 1, xã Gia Huynh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận. Số điện thoại chị Lệ Thu: 0975767683. |
600,000 |
27 |
UT30 |
Cháu Lê Ngọc Thúy. ĐT: 0164.809.9642. Đ/C: Thôn Tây, xã Vĩnh Phương, TP.Nha Trang |
600,000 |
28 |
UT31 |
Cháu Đoàn Văn Bảo. Đ/c: Số 8/15 khóm Hòa Thạnh, phường Mỹ Thạnh, TP.Long Xuyên, tỉnh An Giang. Hoặc điện thoại cháu Đoàn Thị Bé Cẩm: 01699.958.73.
|
600,000 |
29 |
UT33 |
Cháu Vũ Thị Hương Giang Thôn Nguyễn Xá, xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên. ĐT: 0169.386.9642
|
600,000 |
30 |
UT39 |
Cháu Tạ Việt Cường ĐT: 0984.345.562.Địa chỉ: Xóm Vòng, xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
600,000 |
31 |
UT40 |
Cháu Nguyễn Tấn Dương - Tổ 3, thôn Đông Nam, xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam.ĐT: 0165.266.2124. |
600,000 |
|
|
|
|